Có 2 kết quả:

受益 shòu yì ㄕㄡˋ ㄧˋ授意 shòu yì ㄕㄡˋ ㄧˋ

1/2

shòu yì ㄕㄡˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to benefit from
(2) profit

Bình luận 0

shòu yì ㄕㄡˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

truyền ý, sai khiến

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspire
(2) to incite

Bình luận 0